Trung tâm ngoại ngữ ENGLISH KINGDOM
Giám đốc: Võ Thị Thanh Tâm
Địa chỉ: Cơ sở 1: Lô D25, số 104, đường số 2, khu An Cựu City, phường An Đông, thành phố Huế - Cơ sở 2: cơ sở 2, địa chỉ số 92, đường Kinh Dương Vương, thị trấn Thuận An, huyện Phú Vang - Cơ sở 3: khu tái định cư, đường 19/5, thị trấn Phú Lộc, huyện Phú Lộc, TP Huế - Cơ sở 4: Thị trấn Lộc Điền, huyện Phú Lộc | Số điện thoại: 0835282738 |
Email: englishkingdom104@gmail.com | Fax: |
Quyết định thành lập số: 497/QĐ-SGDĐT ngày 03/08/2019 | |
Quyết định cấp phép hoạt động số: 1302/QĐ-SGDĐT ngày 06/06/2019 | |
Quyết định công nhận Giám đốc số: 500/ QĐ- SGD & ĐT ngày 08/03/2019 (Quyết định hết hiệu lực) | |
Quyết định công nhận Phó Giám đốc số: ngày (Quyết định hết hiệu lực) | |
Được phép tổ chức thi và cấp chứng chỉ Tin học: Cơ bản | |
Được phép tổ chức thi và cấp chứng chỉ ngoại ngữ: A-B-C |
A. Danh sách cán bộ quản lý, giáo viên, nhân viên
STT | Họ và Tên | Chức vụ | Trình độ đào tạo | Chuyên ngành | Quốc tịch |
---|---|---|---|---|---|
1 | Võ Thị Thanh Tâm | Giám đốc | Thạc sĩ | Sư phạm Tiếng Anh | Việt Nam |
2 | Lê Thị Mỹ | Giáo viên | Đại học | Sư phạm Tiếng Anh | Việt Nam |
3 | Phan Thị Lệ Thu | Nhân viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
4 | Cung Nguyễn Ngọc Diệp | Nhân viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
5 | Nguyễn Thị Hằng | Nhân viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
6 | Phan Thị Hiền | Giáo viên | Đại học | Sư phạm Tiếng Anh | Việt Nam |
7 | Nguyễn Thị Hồng Giáo | Giáo viên | Đại học | Sư phạm Tiếng Anh | Việt Nam |
8 | Trần Thị Thúy | Nhân viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
9 | Hồ Thị Quỳnh Chi | Giáo viên | Đại học | Sư phạm Tiếng Anh | Việt Nam |
10 | Nguyễn Thị Thanh Phương | Giáo viên | Đại học | Sư phạm Tiếng Anh | Việt Nam |
11 | Huỳnh Thị Tuyết Anh | Nhân viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
12 | Nguyễn Thị Mỹ Thùy | Giáo viên | Đại học | Sư phạm Tiếng Anh | Việt Nam |
13 | Trần Thị Ngọc Yến | Giáo viên | Đại học | Sư phạm Tiếng Anh | Việt Nam |
14 | Nguyễn Phương Trang | Nhân viên | Cao đẳng | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
15 | Đoàn Thị Nhung | Giáo viên | Đại học | Sư phạm Tiếng Anh | Việt Nam |
16 | Trần Thị Như Ý | Nhân viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
17 | Hoàng Thị Diệu My | Giáo viên | Đại học | Sư phạm Tiếng Anh | Việt Nam |
18 | Hoàng Thị Yến Huệ | Giáo viên | Đại học | Sư phạm Tiếng Anh | Việt Nam |
B. Danh sách các khoá học, số lớp học, số học viên
STT | Tên khoá học | Mức học phí/khoá (VNĐ) | Số nhóm/lớp | Số học viên |
---|---|---|---|---|
1 | Little 1 | 3 | 6 | 59 |
2 | Little 2 | 3 | 9 | 91 |
3 | Little 3 | 3 | 5 | 37 |
4 | Sup 0 | 3 | 2 | 22 |
5 | Sup 1 | 3 | 1 | 9 |
6 | Sup 2 | 3 | 2 | 27 |
7 | Sup 3 | 3 | 3 | 28 |
8 | Big 1 | 3 | 4 | 34 |
9 | Big 2 | 3 | 4 | 33 |
10 | Prepare 1 | 3 | 3 | 23 |
11 | Prepare 3 | 3 | 1 | 6 |
12 | New English 1 | 3 | 1 | 5 |
13 | New English -beginer | 3 | 4 | 7 |
14 | Comple 1 | 3 | 1 | 5 |
Danh Mục
Lượt truy cập : 93440189
Trực tuyến : 341