1. Thực hiện lộ trình nâng trình độ chuẩn được đào tạo của giáo viên mầm non, tiểu học, trung học cơ sở tỉnh Thừa Thiên Huế, giai đoạn 1 (2022 - 2025)        2. Quy định mức thu giá dịch vụ phục vụ, hỗ trợ hoạt động giáo dục ngoài học phí đáp ứng nhu cầu người học của cơ cở giáo dục công lập trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế (Hoàn thành)        3. Phát triển giáo dục tỉnh Thừa Thiên Huế giai đoạn 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2045 (Hoàn thành)        4. Đề án “Xây dựng trường trung học phổ thông chuyên Quốc học - Huế trở thành điểm sáng về chất lượng giáo dục trong sự nghiệp đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục của cả nước” (Hoàn thành)        5. Quy định mức thu học phí của cơ sở giáo dục mầm non và phổ thông công lập đối với chương trình đại trà trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế năm học 2023 – 2024 (Hoàn thành)        6. Quy định mức chi công tác tổ chức kỳ thi tốt nghiệp trung học phổ thông; kỳ thi tuyển sinh đầu cấp phổ thông; thi học sinh giỏi các cấp các môn văn hoá; thi chọn học sinh cấp quốc gia và tập huấn học sinh giỏi để dự thi cấp quốc gia; các kỳ thi tập trung cấp tỉnh (Hoàn thành)        7. Đề án "Xây dựng Trường THCS Nguyễn Tri Phương trở thành trường trọng điểm, chất lượng cao        8. Quy định mức thu học phí của các cơ sở đào tạo trung cấp, cao đẳng công lập đối với chương trình đào tạo đại trà trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế từ năm học 2022-2023 trở đi        9. Xây dựng và phát triển đội ngũ nhà giáo và cán bộ quản lý giáo dục tỉnh Thừa Thiên Huế giai đoạn 2022 - 2030, tầm nhìn đến 2045        10. Phát triển giáo dục vùng dân tộc thiểu số tỉnh Thừa Thiên Huế        11. Bảo đảm cơ sở vật chất cho chương trình giáo dục mầm non và giáo dục phổ thông giai đoạn 2020 – 2025        12. Đề án hỗ trợ phát triển Giáo dục người khuyết tật trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế giai đoạn 2021-2025, định hướng đến 2030        13. Nâng cao chế độ dinh dưỡng phát triển thể lực, tầm vóc trẻ em dành cho học sinh mầm non và tiểu học.       

Trung tâm ngoại ngữ ENGLISH KINGDOM

Giám đốc: Võ Thị Thanh Tâm
Địa chỉ: Cơ sở 1: Lô D25, số 104, đường số 2, khu An Cựu City, phường An Đông, thành phố Huế - Cơ sở 2: cơ sở 2, địa chỉ số 92, đường Kinh Dương Vương, thị trấn Thuận An, huyện Phú Vang - Cơ sở 3: khu tái định cư, đường 19/5, thị trấn Phú Lộc, huyện Phú Lộc, TP Huế - Cơ sở 4: Thị trấn Lộc Điền, huyện Phú Lộc Số điện thoại: 0835282738
Email: englishkingdom104@gmail.com Fax:
Quyết định thành lập số: 497/QĐ-SGDĐT ngày 03/08/2019
Quyết định cấp phép hoạt động số: 1302/QĐ-SGDĐT ngày 06/06/2019
Quyết định công nhận Giám đốc số: 500/ QĐ- SGD & ĐT ngày 08/03/2019 (Quyết định hết hiệu lực)
Quyết định công nhận Phó Giám đốc số: ngày  (Quyết định hết hiệu lực)
Được phép tổ chức thi và cấp chứng chỉ Tin học:
Cơ bản    
Được phép tổ chức thi và cấp chứng chỉ ngoại ngữ:
A-B-C    

Năm 2024

Danh sách cán bộ quản lý, giáo viên, nhân viên

A. Danh sách cán bộ quản lý, giáo viên, nhân viên

STTHọ và TênChức vụTrình độ đào tạoChuyên ngànhQuốc tịch
1Võ Thị Thanh TâmGiám đốcThạc sĩSư phạm Tiếng AnhViệt Nam
2Lê Thị MỹGiáo viênĐại họcSư phạm Tiếng AnhViệt Nam
3Phan Thị Lệ ThuNhân viênĐại họcChuyên ngành khácViệt Nam
4Cung Nguyễn Ngọc DiệpNhân viênĐại họcChuyên ngành khácViệt Nam
5Nguyễn Thị HằngNhân viênĐại họcChuyên ngành khácViệt Nam
6Phan Thị Hiền Giáo viênĐại họcSư phạm Tiếng AnhViệt Nam
7Nguyễn Thị Hồng GiáoGiáo viênĐại họcSư phạm Tiếng AnhViệt Nam
8Trần Thị ThúyNhân viênĐại họcChuyên ngành khácViệt Nam
9Hồ Thị Quỳnh ChiGiáo viênĐại họcSư phạm Tiếng AnhViệt Nam
10Nguyễn Thị Thanh PhươngGiáo viênĐại họcSư phạm Tiếng AnhViệt Nam
11Huỳnh Thị Tuyết AnhNhân viênĐại họcChuyên ngành khácViệt Nam
12Nguyễn Thị Mỹ ThùyGiáo viênĐại họcSư phạm Tiếng AnhViệt Nam
13Trần Thị Ngọc YếnGiáo viênĐại họcSư phạm Tiếng AnhViệt Nam
14Nguyễn Phương TrangNhân viênCao đẳngChuyên ngành khácViệt Nam
15Đoàn Thị NhungGiáo viênĐại họcSư phạm Tiếng AnhViệt Nam
16Trần Thị Như ÝNhân viênĐại họcChuyên ngành khácViệt Nam
17Hoàng Thị Diệu MyGiáo viênĐại họcSư phạm Tiếng AnhViệt Nam
18Hoàng Thị Yến HuệGiáo viênĐại họcSư phạm Tiếng AnhViệt Nam

B. Danh sách các khoá học, số lớp học, số học viên

STTTên khoá họcMức học phí/khoá (VNĐ)Số nhóm/lớpSố học viên
1Little 13659
2Little 23991
3Little 33537
4Sup 03222
5Sup 1319
6Sup 23227
7Sup 33328
8Big 13434
9Big 23433
10Prepare 13323
11Prepare 3316
12New English 1315
13New English -beginer347
14Comple 1 315

«- Quay lại danh sách