Trung tâm ngoại ngữ Pingo Huế
Giám đốc: Nguyễn Thị Diệu Ái
Địa chỉ: Cơ sở 1: 18, đường Dương Văn An, phường Xuân Phú, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế. Cơ sở 2: 180 Thái Phiên, Phường Thuận Lộc, Thành Phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế | Số điện thoại: 02343671222/ 0934788031 |
Email: dieuai.pingo@gmail.com | Fax: |
Quyết định thành lập số: 241/QĐ-SGDĐT ngày 01/07/2015 | |
Quyết định cấp phép hoạt động số: 1358/QĐ-SGDĐT ngày 05/07/2015 | |
Quyết định công nhận Giám đốc số: 2884/QĐ-SGDĐT ngày 02/11/2022 | |
Quyết định công nhận Phó Giám đốc số: 511/ QĐ-SGDĐT ngày 23/02/2023 | |
A. Danh sách cán bộ quản lý, giáo viên, nhân viên
STT | Họ và Tên | Chức vụ | Trình độ đào tạo | Chuyên ngành | Quốc tịch |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Thị Diệu Ái | Giám đốc | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
2 | Hoàng Quỳnh Nhung | Nhân viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
3 | Trần Thị Thúy Mai | Nhân viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
4 | Nguyễn Lê Yến Mỹ | Phó Giám đốc | Đại học | Sư phạm Tiếng Anh | Việt Nam |
5 | Huỳnh Thị Kim Anh | Nhân viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
6 | Trần Thị Ánh Nguyệt | Giáo viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
7 | Phan Thị Tiên | Giáo viên | Đại học | Sư phạm Tiếng Anh | Việt Nam |
8 | Hồ Thị Như Ngọc | Nhân viên | Đại học | Sư phạm Tiếng Anh | Việt Nam |
9 | Lê Thị Ngọc Huê | Giáo viên | Đại học | Sư phạm Tiếng Anh | Việt Nam |
10 | Lê Thị Quỳnh Hảo | Nhân viên | Đại học | Sư phạm Tiếng Anh | Việt Nam |
11 | Nguyễn Thị Phương Duyên | Giáo viên | Đại học | Sư phạm Tiếng Anh | Việt Nam |
12 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Giáo viên | Đại học | Sư phạm Tiếng Anh | Việt Nam |
13 | Nguyễn Thị Ngọc Trân | Giáo viên | Đại học | Sư phạm Tiếng Anh | Việt Nam |
14 | Lương Thị Lan | Giáo viên | Đại học | Sư phạm Tiếng Anh | Việt Nam |
15 | Lê Thị Xuân Yến | Nhân viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
16 | Lê Thị Tuyết Nhung | Nhân viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
17 | Wepener Paul | Giáo viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Nam phi |
18 | Marco Christiaan Conradie | Giáo viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Nam phi |
19 | Võ Thị Thu Thảo | Nhân viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
20 | Hoàng Thị Thảo Nhi | Giáo viên | Đại học | Sư phạm Tiếng Anh | Việt Nam |
21 | Hồ Thị Quỳnh Nhi | Giáo viên | Đại học | Sư phạm Tiếng Anh | Việt Nam |
22 | Đỗ Thị Phương Thảo | Nhân viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
23 | Lương Nguyễn Khánh Hà | Giáo viên | Đại học | Sư phạm Tiếng Anh | Việt Nam |
24 | Đoàn Thị Như Ngọc | Giáo viên | Đại học | Sư phạm Tiếng Anh | Việt Nam |
25 | Nguyễn Ngọc Trà My | Giáo viên | Đại học | Sư phạm Tiếng Anh | Việt Nam |
26 | Hoàng Phan Nhật Linh | Nhân viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
27 | Lê Thị Như Quỳnh | Nhân viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
28 | Đặng Thị Nở | Nhân viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
29 | Phạm Thị Diệu Huyền | Nhân viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
30 | Alekseitcev Igor | Giáo viên | Đại học | Sư phạm Tiếng Anh | Liên Bang Nga |
31 | Nguyễn Thị Kiều Nhi | Nhân viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
B. Danh sách các khoá học, số lớp học, số học viên
STT | Tên khoá học | Mức học phí/khoá (VNĐ) | Số nhóm/lớp | Số học viên |
---|---|---|---|---|
1 | Junior Tot | 3,900,000 | 5 | 83 |
2 | Tot | 3,900,000 | 7 | 99 |
3 | Kid | 3,900,000 | 8 | 117 |
4 | Pre-Starters | 3,900,000 | 8 | 149 |
5 | Starters | 3,900,000 | 18 | 174 |
6 | Movers | 3,900,000 | 4 | 88 |
7 | Flyers | 3,900,000 | 4 | 34 |
8 | Ket | 3,900,000 | 0 | 15 |
9 | Pet | 3,900,000 | 0 | 0 |
Danh Mục
Lượt truy cập : 93764678
Trực tuyến : 1866