Trung tâm ngoại ngữ Quốc tế AMA Huế
Giám đốc: Phạm Thị Thùy Dung
Địa chỉ: Số 103C, đường trường Chinh, phường An Đông, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | Số điện thoại: 02343958999 |
Email: ilead.amahue.hr@gmail.com | Fax: |
Quyết định thành lập số: 1891/QĐ-SGDĐT ngày 26/09/2013 | |
Quyết định cấp phép hoạt động số: 2066/QĐ-SGDĐT ngày 23/10/2013 | |
Quyết định công nhận Giám đốc số: 3371/QĐ-SGDDT ngày 17/11/2023 | |
Quyết định công nhận Phó Giám đốc số: ngày (Quyết định hết hiệu lực) | |
THÔNG BÁO
- Trung tâm Ngoại ngữ Quốc tế AMA Huế luôn tuyển sinh các khóa học tiếng anh giành cho các học viên từ 5 tuổi trở lên với chương trình chuẩn cambridge.
- Các lớp học thường xuyên khai giảng
- Thời gian học linh hoạt, chủ động cho sinh viên và các học viên đã đi làm
- Các thông tin liên hệ: 0234.3958999/0847958999; FB: amahue
A. Danh sách cán bộ quản lý, giáo viên, nhân viên
STT | Họ và Tên | Chức vụ | Trình độ đào tạo | Chuyên ngành | Quốc tịch |
---|---|---|---|---|---|
1 | Phạm Thị Thùy Dung | Giám đốc | Thạc sĩ | Sư phạm Tiếng Anh | Việt Nam |
2 | Trần Khải Hoàn | Nhân viên | Đại học | Sư phạm Tiếng Anh | Việt Nam |
3 | Lê Thị Thanh Thảo | Giáo viên | Đại học | Sư phạm Tiếng Anh | Việt Nam |
4 | Trần Như Quỳnh | Giáo viên | Thạc sĩ | Sư phạm Tiếng Anh | Việt Nam |
5 | Phan Thị Nhân Tâm | Giáo viên | Đại học | Sư phạm Tiếng Anh | Việt Nam |
6 | Lê Thị Thảo Nguyên | Giáo viên | Đại học | Sư phạm Tiếng Anh | Việt Nam |
7 | Trần Thị Mai Lâm | Giáo viên | Đại học | Sư phạm Tiếng Anh | Việt Nam |
8 | Phạm Thị Nở | Giáo viên | Đại học | Sư phạm Tiếng Anh | Việt Nam |
9 | Nguyễn Thị Mỹ Nhung | Giáo viên | Thạc sĩ | Sư phạm Tiếng Anh | Việt Nam |
10 | Nguyễn Thị Lài | Giáo viên | Đại học | Sư phạm Tiếng Anh | Việt Nam |
11 | Đoàn Ngọc Ánh | Giáo viên | Đại học | Sư phạm Tiếng Anh | Việt Nam |
12 | Hoàng Thị Như Quý | Nhân viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
13 | Trần Tú Việt | Nhân viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
14 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | Nhân viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
15 | Hoàng Thị Tú Anh | Nhân viên | Cao đẳng | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
16 | Lê Thị Thùy Dương | Nhân viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
17 | Hoàng Thị Quỳnh Nhi | Nhân viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
18 | Nguyễn Văn Quốc Nhân | Nhân viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
19 | Nguyễn Ngọc Hân | Nhân viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
20 | Nguyễn Như Khánh Nhi | Nhân viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
21 | Trần Quang Nhật | Nhân viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
22 | Gareth Jon Evans | Giáo viên | Đại học | Sư phạm Tiếng Anh | Vương Quốc Anh |
23 | Voogt Lennart | Giáo viên | Cao đẳng | Sư phạm Tiếng Anh | Hà Lan |
B. Danh sách các khoá học, số lớp học, số học viên
STT | Tên khoá học | Mức học phí/khoá (VNĐ) | Số nhóm/lớp | Số học viên |
---|---|---|---|---|
1 | Juniors - Pre Starters/starters | 11 | 7 | 78 |
2 | Juniors- Movers | 11 | 3 | 32 |
3 | Juniors- Flyers | 11 | 2 | 14 |
4 | Juniors- KET-PET | 13 | 3 | 26 |
5 | Seniors- Communication | 12 | 1 | 10 |
6 | Seniors- IELTS | 21 | 4 | 28 |
Danh Mục
Lượt truy cập : 93932157
Trực tuyến : 671