Trung tâm ngoại ngữ Quốc tế AMES
Giám đốc: Phan Thị Chơn Hiền
Địa chỉ: Số18, đường Lê Lợi, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế (Tầng 3) | Số điện thoại: 0912861002 |
Email: hanhn@ames.edu.vn | Fax: |
Quyết định thành lập số: 676/QĐ-SGDĐT ngày 03/04/2015 | |
Quyết định cấp phép hoạt động số: 1279/QĐ-SGDĐT ngày 05/06/2015 | |
Quyết định công nhận Giám đốc số: 681/QĐ-SGDĐT ngày 24/03/2015 (Quyết định hết hiệu lực) | |
Quyết định công nhận Phó Giám đốc số: ngày (Quyết định hết hiệu lực) | |
THÔNG BÁO
AMES ENGLISH Huế liên tục tuyển sinh các lớp tiếng Anh mầm non, thiếu nhi, thiếu niên, các lớp cam kết đầu ra các chứng chỉ quốc tế IELTS, TOEIC, B1 và tiếng Anh giao tiếp.
A. Danh sách cán bộ quản lý, giáo viên, nhân viên
STT | Họ và Tên | Chức vụ | Trình độ đào tạo | Chuyên ngành | Quốc tịch |
---|---|---|---|---|---|
1 | Phan Thị Chơn Hiền | Giám đốc | Đại học | Sư phạm Tiếng Anh | Việt Nam |
2 | Trần Thị Thanh Hải | Nhân viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
3 | Nguyễn Thị Thu Hà | Giáo viên | Đại học | Sư phạm Tiếng Anh | Việt Nam |
4 | Đặng Thị Nga | Nhân viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
5 | Nguyễn Thị Thùy Trang | Nhân viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
6 | Lê Phan Viết Tuân | Nhân viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
7 | Huỳnh Thị Thanh Ngọc | Giáo viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
8 | Cái Viết Đào | Nhân viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
9 | Hoàng Bảo Trân | Giáo viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
10 | Lê Thị Quỳnh Hương | Giáo viên | Đại học | Sư phạm Tiếng Anh | Việt Nam |
11 | Lê Hồng Nhi | Giáo viên | Đại học | Sư phạm Tiếng Anh | Việt Nam |
12 | Phan Thị Nhân Thi | Giáo viên | Đại học | Sư phạm Tiếng Anh | Việt Nam |
13 | Nguyễn Thị Mỹ Thiêm | Giáo viên | Đại học | Sư phạm Tiếng Anh | Việt Nam |
14 | Trần Linh Nhi | Giáo viên | Đại học | Sư phạm Tiếng Anh | Việt Nam |
15 | Nguyễn Phương Thanh | Giáo viên | Đại học | Sư phạm Tiếng Anh | Việt Nam |
16 | Đặng Phương Thùy Linh | Giáo viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
17 | Lê Anh Thi | Giáo viên | Đại học | Sư phạm Tiếng Anh | Việt Nam |
18 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | Nhân viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
19 | Nguyễn Thị Thu Uyên | Nhân viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
20 | Trần Thị Phương Thảo | Giáo viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
21 | Lê Nguyễn Yến Anh | Giáo viên | Đại học | Sư phạm Tiếng Anh | Việt Nam |
22 | Hồ Thị Tâm Nhã | Giáo viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
23 | Trần Thị Anh Thư | Giáo viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
24 | Dương Trần Kim Ngân | Giáo viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
25 | Rita Renee Smith | Giáo viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Mỹ |
26 | Heath William Andrew | Giáo viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Vương Quốc Anh |
27 | Kotelevskaia Ekaterina | Giáo viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Liên Bang Nga |
28 | Lavrenenko Ekateriana Viktorovna | Giáo viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Liên Bang Nga |
29 | Ignatova Anna Alexandrovna | Giáo viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Liên Bang Nga |
B. Danh sách các khoá học, số lớp học, số học viên
STT | Tên khoá học | Mức học phí/khoá (VNĐ) | Số nhóm/lớp | Số học viên |
---|---|---|---|---|
1 | Starters | 3,800,000 | 10 | 100 |
2 | Movers | 3,800,000 | 12 | 120 |
3 | Flyers | 3,800,000 | 10 | 110 |
4 | Luyện thi A1,B1 | 4,000,000 | 7 | 70 |
5 | Public Starters | 5,200,000 | 8 | 100 |
6 | Public Movers | 5,200,000 | 6 | 120 |
7 | Public Flyers | 5,200,000 | 4 | 50 |
8 | Giao tiếp | 3,800,000 | 3 | 30 |
Danh Mục
Lượt truy cập : 93924920
Trực tuyến : 678