Trung tâm ngoại ngữ - tin học HueITC (Đã giải thể tháng 12/2023)
Giám đốc: Nguyễn Thái Sơn
Địa chỉ: Số 66 và 03/64, đường Bà Triệu, phường Phú Hội, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | Số điện thoại: 0964642025 |
Email: Nguyenthaison2202@gmail.com | Fax: |
Quyết định thành lập số: 1023/QĐ-SGDĐT ngày 06/07/2010 | |
Quyết định cấp phép hoạt động số: 1302/QĐ-SGDĐT ngày 06/07/2010 | |
Quyết định công nhận Giám đốc số: 1531/QĐ-SGD&ĐT ngày 17/06/2022 | |
Quyết định công nhận Phó Giám đốc số: 411/QĐ-SGD&ĐT ngày 05/03/2020 | |
Được phép tổ chức thi và cấp chứng chỉ Tin học: Cơ bản | |
Được phép tổ chức thi và cấp chứng chỉ ngoại ngữ: A-B-C |
THÔNG BÁO
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ - TIN HỌC HUEITC THÔNG BÁO TUYỂN SINH CÁC LỚP TIN HỌC, NGOẠI NGỮ
1. Tổ chức Ôn tập và Thi sát hạch cấp chứng chỉ Chuẩn Ứng dụng Công nghệ thông tin cơ bản
- Lịch thi: Thứ 7 hàng tuần
2. Tổ chức Ôn tập, luyện thi các chứng chỉ tiếng Anh trình độ A2, B1, B2
- Lịch học: có nhiều xuất học phù hợp với học viên
Mọi thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ:
Trung tâm Ngoại ngữ - Tin học HueITC
Địa chỉ: 3/64 Bà Triệu, phường Phú Hội, thành phố Huế
Hotline: 09.6464.2025
A. Danh sách cán bộ quản lý, giáo viên, nhân viên
STT | Họ và Tên | Chức vụ | Trình độ đào tạo | Chuyên ngành | Quốc tịch |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Thái Sơn | Giám đốc | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
2 | Nguyễn Phúc Hưng | Phó Giám đốc | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
3 | Hoàng Trí | Giáo viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
4 | Trần Văn Châu | Giáo viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
5 | Trần Thị Ái Sương | Giáo viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
6 | Nguyễn Cường | Giáo viên | Đại học | Sư phạm Tin học | Việt Nam |
7 | Nguyễn Thị Phương Hà | Giáo viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
8 | Phan Gia Hân | Giáo viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
9 | Cao Quốc Vương | Giáo viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
10 | Nguyễn Trọng Đạt | Giáo viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
11 | Phan Thị Quỳnh Thi | Giáo viên | Đại học | Sư phạm Tiếng Anh | Việt Nam |
12 | Cao Thị Ngọc Thùy Nga | Giáo viên | Đại học | Sư phạm Tiếng Anh | Việt Nam |
13 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | Giáo viên | Đại học | Sư phạm Tiếng Anh | Việt Nam |
14 | Trần Ngọc Thiên Trang | Giáo viên | Đại học | Sư phạm Tiếng Anh | Việt Nam |
15 | Phan Thị Quỳnh Như | Giáo viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
16 | Lê Quỳnh Phương | Giáo viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
17 | Thái Văn Lâm | Nhân viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
18 | Nguyễn Cư | Nhân viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
19 | Đặng Thị Thanh Nhàn | Nhân viên | Trung cấp | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
20 | Trần Thị Cẩm Tiên | Nhân viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
21 | Nguyễn Thị Hương Giang | Nhân viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
22 | Lê Thị Nhi | Nhân viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
23 | Vũ Thị Xuân Thùy | Nhân viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
24 | Lê Thị Hồng Nhung | Nhân viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
25 | Trương Thị Hồng Nhi | Nhân viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
B. Danh sách các khoá học, số lớp học, số học viên
STT | Tên khoá học | Mức học phí/khoá (VNĐ) | Số nhóm/lớp | Số học viên |
---|---|---|---|---|
1 | Tin học Chuẩn ứng dụng CNTT cơ bản | 500 | 0 | 0 |
2 | Luyện thi chứng chỉ Tiếng Anh CEFR A2, B1, B2 | 1 | 0 | 0 |
Danh Mục
Lượt truy cập : 93782762
Trực tuyến : 2209