Trung tâm ngoại ngữ - tin học Huế ICP
Giám đốc: VÕ ANH HÙNG
Địa chỉ: Số 02/54, đường An Dương Vương, phường An Cựu, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | Số điện thoại: 0906424989 |
Email: Voanhhungbm@gmail.com | Fax: |
Quyết định thành lập số: 440/QĐ-SGSĐT ngày 15/03/2013 | |
Quyết định cấp phép hoạt động số: 703/QĐ-SGDĐT ngày 12/04/2013 | |
Quyết định công nhận Giám đốc số: 21/QĐ-SGDĐT ngày 05/01/2021 | |
Quyết định công nhận Phó Giám đốc số: 1193/QĐ-SGDĐT ngày 17/05/2022 | |
Được phép tổ chức thi và cấp chứng chỉ Tin học: Cơ bản |
A. Danh sách cán bộ quản lý, giáo viên, nhân viên
STT | Họ và Tên | Chức vụ | Trình độ đào tạo | Chuyên ngành | Quốc tịch |
---|---|---|---|---|---|
1 | VÕ ANH HÙNG | Giám đốc | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
2 | NGUYỄN XUÂN QUANG | Phó Giám đốc | Đại học | Sư phạm Hóa học | Việt Nam |
3 | NGUYỄN VĂN MỸ | Phó Giám đốc | Đại học | Sư phạm Sinh học | Việt Nam |
4 | NGUYỄN THỊ LAN ANH | Phó Giám đốc | Đại học | Sư phạm Tiếng Anh | Việt Nam |
5 | NGUYỄN THỊ TÂM PHƯƠNG | Nhân viên | Cao đẳng | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
6 | PHẠM THỊ MINH PHÚ | Nhân viên | Cao đẳng | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
7 | NGUYỄN VĂN AN | Nhân viên | Cao đẳng | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
8 | LÊ NGỌC KHÁNH | Nhân viên | Cao đẳng | Sư phạm Hóa học | Việt Nam |
9 | LƯƠNG QUANG NHẬT | Nhân viên | Trung học 12 +2 | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
10 | LÊ THỊ CẦU | Nhân viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
11 | NGUYỄN THỊ MỸ ĐAN | Nhân viên | Trung cấp | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
12 | NGUYỄN NGỌC HẢI | Nhân viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
13 | LƯU ĐỨC HÒA | Nhân viên | Cao đẳng | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
14 | NGUYỄN THỊ NHẬT KHÁNH | Nhân viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
15 | NGUYỄN THỊ THÙY LINH | Nhân viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
16 | LÊ THỊ TRÀ MY | Nhân viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
17 | HỒ VĂN KHÁNH NGUYÊN | Nhân viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
18 | NGUYỄN THÀNH MINH NHẬT | Nhân viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
19 | LÊ CẢNH THỊ QUỲNH | Nhân viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
20 | VÕ THỊ THU SANG | Nhân viên | Cao đẳng | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
21 | VÕ THỊ THU THẢO | Nhân viên | Cao đẳng | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
22 | NGUYỄN TÔN GIÁNG TIÊN | Nhân viên | Trình độ khác | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
23 | NGUYỄN VĂN VŨ | Nhân viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
24 | TRẦN NGỌC TRÚC ĐÀO | Giáo viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
25 | PHẠM THU HÀ | Giáo viên | Đại học | Sư phạm Tiếng Anh | Việt Nam |
26 | HỒ THỊ NGỌC HÂN | Giáo viên | Cao đẳng | Sư phạm Tiếng Anh | Việt Nam |
27 | LÊ THỊ DIỆU HUYỀN | Giáo viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
28 | NGUYỄN QUÝ MINH | Giáo viên | Đại học | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | Việt Nam |
29 | VŨ THỊ MỸ NGỌC | Giáo viên | Đại học | Sư phạm Tiếng Anh | Việt Nam |
30 | PHAN THỊ MINH NGUYỆT | Giáo viên | Đại học | Sư phạm Tiếng Anh | Việt Nam |
31 | PHAN THỊ THANH THẢO | Giáo viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
32 | HỒ THỊ KIM THOA | Giáo viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
33 | NGUYỄN VĂN KHANG | Giáo viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
34 | VÕ PHƯỚC THĂNG | Giáo viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
35 | LÊ TẤN | Giáo viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
36 | NGUYỄN XUÂN TOÀN | Giáo viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
37 | NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG | Giáo viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
38 | NGUYỄN HỒNG QUỐC | Giáo viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
39 | LÊ CHÍ CÔNG | Giáo viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
40 | LÊ QUANG VINH | Giáo viên | Đại học | Sư phạm Tin học | Việt Nam |
41 | NGUYỄN VIẾT HOÀNG | Giáo viên | Đại học | Sư phạm Tin học | Việt Nam |
42 | NGUYỄN THỊ LAN | Giáo viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
43 | NGUYỄN THỊ LAN | Giáo viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
44 | LÊ ANH TUẤN | Giáo viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
B. Danh sách các khoá học, số lớp học, số học viên
STT | Tên khoá học | Mức học phí/khoá (VNĐ) | Số nhóm/lớp | Số học viên |
---|---|---|---|---|
1 | Lớp ôn luyện thi A2 bậc 2 | 600 | 4 | 30 |
2 | Lớp ôn luyện thi B1 bậc 3 | 600 | 4 | 30 |
3 | Lớp ôn luyện thi B2 bậc 4 | 600 | 4 | 30 |
4 | Lớp ôn luyện thi C1 bậc 5 | 600 | 4 | 30 |
5 | Lớp đào tạo thi chứng chỉ Ứng dụng CNTT cơ bản | 450 | 2 | 40 |
Danh Mục
Lượt truy cập : 95554077
Trực tuyến : 314