Trung tâm ngoại ngữ EFIC (Tạm ngừng hoạt động từ tháng 11./2023)
Giám đốc: Đặng Xuân Thảo
Địa chỉ: Cơ sở 1: Số 65, đường Đinh Tiên Hoàng, phường Thuận Thành, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế - Cơ sở 2: Số 91, đường Nguyễn Sinh Cung, phường Vỹ Dạ, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | Số điện thoại: 0367375451 |
Email: efic.center@gmail.com | Fax: |
Quyết định thành lập số: 92/QĐ-SGDĐT ngày 01/05/2019 | |
Quyết định cấp phép hoạt động số: 929/QĐ-SGDĐT ngày 04/03/2019 | |
Quyết định công nhận Giám đốc số: ngày (Quyết định hết hiệu lực) | |
Quyết định công nhận Phó Giám đốc số: ngày (Quyết định hết hiệu lực) | |
Được phép tổ chức thi và cấp chứng chỉ Tin học: Cơ bản Nâng cao |
A. Danh sách cán bộ quản lý, giáo viên, nhân viên
STT | Họ và Tên | Chức vụ | Trình độ đào tạo | Chuyên ngành | Quốc tịch |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đặng Xuân Thảo | Giám đốc | Thạc sĩ | Giáo dục Đặc biệt | Việt Nam |
2 | Dương Ái Nhật | Nhân viên | Đại học | Giáo dục Đặc biệt | Việt Nam |
3 | Nguyễn Thị Hằng | Nhân viên | Đại học | Giáo dục Đặc biệt | Việt Nam |
4 | Trần Thị Thảo Trang | Nhân viên | Đại học | Giáo dục Đặc biệt | Việt Nam |
5 | Nguyễn Khoa Ánh Ngọc | Nhân viên | Đại học | Giáo dục Đặc biệt | Việt Nam |
6 | Lê Văn Trung | Nhân viên | Đại học | Giáo dục Đặc biệt | Việt Nam |
7 | Phạm Thị Hồng Đào | Nhân viên | Đại học | Giáo dục Đặc biệt | Việt Nam |
8 | Nguyễn Thị Lanh | Nhân viên | Đại học | Giáo dục Đặc biệt | Việt Nam |
9 | Lê Thị Ty | Giáo viên | Cao đẳng | Giáo dục Đặc biệt | Việt Nam |
10 | Phan Thị Hiền | Giáo viên | Đại học | Giáo dục Đặc biệt | Việt Nam |
11 | Huỳnh Thị Thanh Nhi | Giáo viên | Đại học | Giáo dục Đặc biệt | Việt Nam |
12 | Nguyễn Thị Hương | Giáo viên | Đại học | Giáo dục Đặc biệt | Việt Nam |
13 | Trần Ngọc Trúc Đào | Giáo viên | Đại học | Giáo dục Đặc biệt | Việt Nam |
14 | Phan Nguyễn Thu Huyền | Giáo viên | Đại học | Giáo dục Đặc biệt | Việt Nam |
15 | Nguyễn Thị Huệ Trang | Giáo viên | Đại học | Giáo dục Đặc biệt | Việt Nam |
16 | Lê Thị Diệu Huyền | Giáo viên | Đại học | Giáo dục Đặc biệt | Việt Nam |
17 | Nguyễn Thị Kim Thanh | Giáo viên | Đại học | Giáo dục Đặc biệt | Việt Nam |
18 | Võ Thị Diễm | Giáo viên | Đại học | Giáo dục Đặc biệt | Việt Nam |
19 | Nguyễn Thị Diệu Huyền | Giáo viên | Đại học | Giáo dục Đặc biệt | Việt Nam |
B. Danh sách các khoá học, số lớp học, số học viên
STT | Tên khoá học | Mức học phí/khoá (VNĐ) | Số nhóm/lớp | Số học viên |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng anh giao tiếp trẻ em | 1,600,000 | 34 | 248 |
2 | Tiếng anh giao tiếp người lớn | 1,600,000 | 6 | 29 |
3 | Luyện thi TOEIC | 2,000,000 | 0 | 0 |
4 | Luyện thi Ielts | 2,000,000 | 0 | 0 |
Danh Mục
Lượt truy cập : 94152314
Trực tuyến : 332