Trung tâm ngoại ngữ ANI
Giám đốc: Lê Thị Kiều Trinh
Địa chỉ: Cơ sở 1: Số 103D, đường Trường Chinh, phường An Đông, TP. Huế; Cở sở 2: Số 15, đường Lê Quý Đôn, phường Phú Nhuận, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | Số điện thoại: 0375052283 |
Email: ANI@hce.edu.vn | Fax: |
Quyết định thành lập số: 953/SGDĐT-TCCB ngày 31/03/2023 | |
Quyết định cấp phép hoạt động số: 1739/QĐ-SGDĐT ngày 14/06/2023 | |
Quyết định công nhận Giám đốc số: 1086/QĐ-SGDĐT ngày 13/04/2023 | |
Quyết định công nhận Phó Giám đốc số: ngày (Quyết định hết hiệu lực) | |
A. Danh sách cán bộ quản lý, giáo viên, nhân viên
STT | Họ và Tên | Chức vụ | Trình độ đào tạo | Chuyên ngành | Quốc tịch |
---|---|---|---|---|---|
1 | Lê Thị Kiều Trinh | Giám đốc | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
2 | Nguyễn Hồng Nhung | Giáo viên | Đại học | Sư phạm Tiếng Anh | Việt Nam |
3 | Trần Hồng Châu | Giáo viên | Đại học | Sư phạm Tiếng Anh | Việt Nam |
4 | Trần Thị Ngọc Bích | Giáo viên | Đại học | Sư phạm Tiếng Anh | Việt Nam |
5 | Phan Thị Mỹ Duyên | Giáo viên | Đại học | Sư phạm Tiếng Anh | Việt Nam |
6 | Trần Ngọc Quỳnh Phương | Giáo viên | Đại học | Sư phạm Tiếng Anh | Việt Nam |
7 | Trần Thị Bích Ngọc | Giáo viên | Đại học | Sư phạm Tiếng Anh | Việt Nam |
8 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | Giáo viên | Đại học | Sư phạm Tiếng Anh | Việt Nam |
9 | Lê Viết Long | Giáo viên | Đại học | Sư phạm Tiếng Anh | Việt Nam |
10 | Hồ Trần Anh Thi | Giáo viên | Đại học | Sư phạm Tiếng Anh | Việt Nam |
11 | Nguyễn Quốc Thạch | Giáo viên | Đại học | Sư phạm Tiếng Anh | Việt Nam |
12 | Nguyễn Thị Bích Trâm | Nhân viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
13 | Lê Thị Thu Hảo | Nhân viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
14 | Phạm Bích Liên | Nhân viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
15 | Hồ Thị Ngọc Trâm | Nhân viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
16 | Đoàn Thị Hiệp | Nhân viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
17 | Lê Uyên Nhi | Nhân viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
18 | Trần Thị Tuyết Ngân | Nhân viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
19 | Nguyễn Thị Nhật Minh | Nhân viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
B. Danh sách các khoá học, số lớp học, số học viên
STT | Tên khoá học | Mức học phí/khoá (VNĐ) | Số nhóm/lớp | Số học viên |
---|---|---|---|---|
1 | Starters | 0 | 2 | 8 |
2 | Movers | 0 | 2 | 17 |
3 | Flyers | 0 | 2 | 15 |
4 | Ket | 0 | 1 | 5 |
5 | Pet | 0 | 1 | 5 |
6 | Ielts | 0 | 12 | 57 |
7 | Toeic | 0 | 7 | 45 |
8 | A2 | 0 | 8 | 45 |
9 | B1 | 0 | 8 | 82 |
Danh Mục
Lượt truy cập : 94292710
Trực tuyến : 393