Trung tâm ngoại ngữ Mỹ Đức
Giám đốc: Trần Thị Mỹ Đức
Địa chỉ: Số 10, Ngõ 02, Kiệt 92, đường Đặng Huy Trứ, phường Trường An, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | Số điện thoại: 0935566040 |
Email: tranthimyduc2012@gmail.com | Fax: |
Quyết định thành lập số: 708/QĐ-SGDĐT ngày 04/02/2018 | |
Quyết định cấp phép hoạt động số: 1246/QĐ-SGDĐT ngày 05/09/2018 | |
Quyết định công nhận Giám đốc số: 931/QĐ-SGDĐT ngày 30/03/2023 | |
Quyết định công nhận Phó Giám đốc số: ngày (Quyết định hết hiệu lực) | |
A. Danh sách cán bộ quản lý, giáo viên, nhân viên
STT | Họ và Tên | Chức vụ | Trình độ đào tạo | Chuyên ngành | Quốc tịch |
---|---|---|---|---|---|
1 | Trần Thị Mỹ Đức | Giám đốc | Thạc sĩ | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | Việt Nam |
2 | Nguyễn Ngọc Đàn | Giáo viên | Tiến sĩ | Sư phạm Địa lý | Việt Nam |
3 | Nguyễn Thiên Hương | Giáo viên | Thạc sĩ | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | Việt Nam |
4 | Lê Nữ Ngọc Anh | Giáo viên | Thạc sĩ | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | Việt Nam |
5 | Hoàng Thị Khánh Linh | Giáo viên | Thạc sĩ | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | Việt Nam |
6 | Nguyễn Thị Diệu Thúy | Giáo viên | Đại học | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | Việt Nam |
7 | Lê Kim Huế | Giáo viên | Đại học | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | Việt Nam |
8 | Nguyễn Thị Hiền | Giáo viên | Thạc sĩ | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | Việt Nam |
9 | Trần Thị Hiền Thu | Giáo viên | Đại học | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | Việt Nam |
10 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo viên | Đại học | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | Việt Nam |
11 | Châu Thùy Trang | Giáo viên | Đại học | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | Việt Nam |
12 | Lê Thị Diệu Mỹ | Giáo viên | Đại học | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | Việt Nam |
13 | Nguyễn Thị Dung | Giáo viên | Đại học | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | Việt Nam |
14 | Tống Thị Y Na | Giáo viên | Đại học | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | Việt Nam |
15 | Trịnh Phan Ngọc Châu | Giáo viên | Đại học | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | Việt Nam |
16 | Hồ Thị Chi | Giáo viên | Đại học | Sư phạm Tiếng Anh | Việt Nam |
17 | Hồ Quỳnh Anh | Giáo viên | Đại học | Sư phạm Tiếng Anh | Việt Nam |
18 | Trần Thanh Uyên | Nhân viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
19 | Trần Thị Mỹ Sim | Nhân viên | Cao đẳng | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
20 | Tôn Nữ Dạ Thảo | Nhân viên | Trung học 12 +2 | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
B. Danh sách các khoá học, số lớp học, số học viên
STT | Tên khoá học | Mức học phí/khoá (VNĐ) | Số nhóm/lớp | Số học viên |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Trung Sơ Cấp | 2,100,000 | 0 | 0 |
2 | Giao tiếp Trung Cấp | 4,000,000 | 0 | 0 |
3 | Giao tiếp Cao Cấp | 4,500,000 | 0 | 0 |
4 | HSK3 | 2,400,000 | 0 | 0 |
5 | HSK4 | 4,200,000 | 0 | 0 |
6 | HSK5 | 4,500,000 | 0 | 0 |
7 | HSK6 | 5,000,000 | 0 | 0 |
8 | Tiếng Anh Trẻ em | 400,000 | 0 | 0 |
9 | Tiếng Trung Trẻ em | 1,000,000 | 0 | 0 |
Danh Mục
Lượt truy cập : 93952256
Trực tuyến : 611