Trung tâm ngoại ngữ Quốc tế Kindle
Giám đốc: Trần Ngọc Ly
Địa chỉ: Cơ sở 1: Số 66A, đường Tịnh Tâm, phường Thuận Lộc, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế - Cơ sở 2: Số 44 Phùng Chí Kiên, Phường An Đông, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | Số điện thoại: 0888315996 |
Email: kindle.hue@gmail.com | Fax: |
Quyết định thành lập số: 2674/QĐ-SGDĐT ngày 11/02/2017 | |
Quyết định cấp phép hoạt động số: 2898/QĐ-SGDĐT ngày 11/06/2018 | |
Quyết định công nhận Giám đốc số: 3203/QĐ-SGDDT ngày 30/11/2022 | |
Quyết định công nhận Phó Giám đốc số: ngày (Quyết định hết hiệu lực) | |
THÔNG BÁO
BẢNG MÔ TẢ CÁC CHƯƠNG TRÌNH, KHÓA HỌC
STT |
Dạng lớp |
Thời lượng đào tạo |
Chương trình đào tạo |
1 |
Kinder 1 |
4 tháng |
Tiếng anh Mầm non (Kindle Start – up) |
2 |
Kinder 2 |
4 tháng |
|
3 |
Kinder 3 |
4 tháng |
|
4 |
Kinder 4 |
4 tháng |
|
5 |
Pre – starter 1 |
4 tháng |
|
6 |
Pre – starter 2 |
4 tháng |
|
7 |
Starter 1 |
4 tháng |
Chương trình tiếng Anh thiếu nhi (Kindle Junior) |
8 |
Starter 2 |
4 tháng |
|
9 |
Starter 3 |
4 tháng |
|
10 |
Starter 4 |
4 tháng |
|
11 |
Mover 1 |
4 tháng |
|
12 |
Mover 2 |
4 tháng |
|
13 |
Mover 3 |
4 tháng |
|
14 |
Mover 4 |
4 tháng |
|
15 |
Flyer 1 |
4 tháng |
|
16 |
Flyer 2 |
4 tháng |
|
17 |
Flyer 3 |
4 tháng |
|
18 |
Flyer 4 |
4 tháng |
|
19 |
KET 1 |
4 tháng |
Chương trình tiếng Anh thiếu niên (Kindle Teens) |
20 |
KET 2 |
4 tháng |
|
21 |
KET 3 |
4 tháng |
|
22 |
KET 4 |
4 tháng |
|
23 |
PET 1 |
4 tháng |
|
24 |
PET 2 |
4 tháng |
|
25 |
PET 3 |
4 tháng |
|
26 |
PET 4 |
4 tháng |
|
27 |
FCE 1 |
4 tháng |
|
28 |
FCE 2 |
4 tháng |
|
29 |
FCE 3 |
4 tháng |
|
30 |
FCE 4 |
4 tháng |
A. Danh sách cán bộ quản lý, giáo viên, nhân viên
STT | Họ và Tên | Chức vụ | Trình độ đào tạo | Chuyên ngành | Quốc tịch |
---|---|---|---|---|---|
1 | Trần Ngọc Ly | Giám đốc | Thạc sĩ | Sư phạm Tiếng Anh | Việt Nam |
2 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | Nhân viên | Cao đẳng | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
3 | Nguyễn Thị Kiều Trang | Nhân viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
4 | Phan Thị Hồng Thảo | Nhân viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
5 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Nhân viên | Cao đẳng | Sư phạm Tiếng Anh | Việt Nam |
6 | Phan Thị Diễm Châu | Nhân viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
7 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Giáo viên | Đại học | Sư phạm Tiếng Anh | Việt Nam |
8 | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | Giáo viên | Đại học | Sư phạm Tiếng Anh | Việt Nam |
9 | Nguyễn Thị Ái Vân | Nhân viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
10 | Lê Mai Triều Tiên | Nhân viên | Cao đẳng | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
11 | Nguyễn Thị Thuỳ | Nhân viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
12 | Lidziya Tvardouska | Nhân viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Be-lo-rut-xia |
13 | Engelbrecht Charné | Nhân viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Nam phi |
B. Danh sách các khoá học, số lớp học, số học viên
STT | Tên khoá học | Mức học phí/khoá (VNĐ) | Số nhóm/lớp | Số học viên |
---|---|---|---|---|
1 | Khoá học 4 tháng | 3,590,000 | 20 | 185 |
2 | Khoá học 8 tháng | 5,690,000 | 18 | 164 |
3 | Khoá học 12 tháng | 7,590,000 | 15 | 153 |
Danh Mục
Lượt truy cập : 93950890
Trực tuyến : 661