Trung tâm Ngoại ngữ Việt Trung Huế
Giám đốc: Trương Công Lê Hoàng
Địa chỉ: Số 5, Kiệt 130, đường Trần Phú, phường Phước Vĩnh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | Số điện thoại: 02343846117 - 0823846117 |
Email: viettrunghue@gmail.com | Fax: |
Quyết định thành lập số: 2923/QĐ-SGDĐT ngày 28/11/2018 | |
Quyết định cấp phép hoạt động số: 405/QĐ-SGDĐT ngày 01/03/2019 | |
Quyết định công nhận Giám đốc số: 2926/QĐ-SGD&ĐT ngày 28/11/2018 (Quyết định hết hiệu lực) | |
Quyết định công nhận Phó Giám đốc số: ngày (Quyết định hết hiệu lực) | |
THÔNG BÁO
Việt Trung chiêu sinh và mở các khóa học mới hàng tháng, các lớp triếng Trung từ cơ bản đến nâng cao được mở lớp thường xuyên hỗ trợ cho các học viên có nhu cầu
Ngoài ra Việt Trung còn mang đến nhiều gói ưu đãi combo, quà tặng khuyến khích tinh thần học tập của các học viên khi đăng kí những khoá học tại Việt TRung.
ĐẶC BIỆT ƯU MIỄN GIẢM HỌC PHÍ, TẶNG HỌC BỔNG CHO CÁC BẠN KHÓ KHĂN, TINH THẦN HỌC TẬP TỐT, Ý CHÍ VƯƠN LÊN,...
Giới thiệu việc làm cho các bạn học viên; Hỗ Xin visa,học bổng miễn phí cho các bạn học viên,.....
A. Danh sách cán bộ quản lý, giáo viên, nhân viên
STT | Họ và Tên | Chức vụ | Trình độ đào tạo | Chuyên ngành | Quốc tịch |
---|---|---|---|---|---|
1 | Trương Công Lê Hoàng | Giám đốc | Tiến sĩ | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
2 | Trương Lê Diệu Anh | Nhân viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
3 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | Giáo viên | Thạc sĩ | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | Việt Nam |
4 | Lê Thị Mỹ Hương | Giáo viên | Đại học | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | Việt Nam |
5 | Trần Thị Thanh Hà | Giáo viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
6 | Võ Thị Minh Nhật | Nhân viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
7 | Lê Thị Diệu Lan | Nhân viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
8 | Phạm Thị Tiểu Ngọc | Nhân viên | Đại học | Chuyên ngành khác | Việt Nam |
9 | Trần Thị Huyền | Giáo viên | Đại học | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | Việt Nam |
B. Danh sách các khoá học, số lớp học, số học viên
STT | Tên khoá học | Mức học phí/khoá (VNĐ) | Số nhóm/lớp | Số học viên |
---|---|---|---|---|
1 | Lớp cơ bản cho người mới bắt đầu HSK1 | 0 | 12 | 125 |
2 | Lớp trung cấp Hsk2 | 0 | 12 | 125 |
3 | Lớp nâng cao Hsk3 | 0 | 8 | 87 |
4 | Lớp nâng cao HSK4 | 0 | 5 | 55 |
5 | Lớp cao cấp HSK | 0 | 0 | 0 |
6 | Lớp kèm theo nhu cầu | 0 | 0 | 0 |
7 | Lớp tiếng Trung HSKKK | 0 | 0 | 0 |
Danh Mục
Lượt truy cập : 93946181
Trực tuyến : 710